Quản lý bệnh viện là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Quản lý bệnh viện là quá trình tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát nguồn lực để đảm bảo dịch vụ y tế an toàn, hiệu quả và bền vững. Lĩnh vực này bao gồm hoạch định, điều hành, giám sát chất lượng và phân bổ tài chính nhằm đáp ứng nhu cầu người bệnh.

Định nghĩa và vai trò của quản lý bệnh viện

Quản lý bệnh viện là quá trình tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát các nguồn lực lâm sàng và phi lâm sàng nhằm đạt được các mục tiêu chăm sóc sức khỏe: an toàn, hiệu quả, kịp thời, công bằng, lấy người bệnh làm trung tâm và bền vững. Trọng tâm là bảo đảm tính liên tục của dịch vụ, phân bổ tối ưu nguồn lực, tuân thủ pháp lý và tiêu chuẩn chuyên môn, đồng thời thúc đẩy cải tiến chất lượng dựa trên dữ liệu. Khung quản trị hiện đại nhấn mạnh tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và tham gia của các bên liên quan theo định hướng quản trị hệ thống y tế do Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị.

Vai trò của quản lý bệnh viện thể hiện trên ba lớp: chiến lược (xác lập tầm nhìn, danh mục dịch vụ, đầu tư cơ sở và công nghệ), điều hành (quy trình lâm sàng – hành chính, lập lịch, quản lý chuỗi cung ứng, tài chính) và đảm bảo chất lượng – an toàn (chuẩn hóa, đo lường, học hỏi từ sai sót). Cách tiếp cận dựa trên hệ thống giúp liên kết chăm sóc ban đầu, chuyên khoa, cấp cứu, hồi phục chức năng và chăm sóc tại nhà, giảm phân mảnh dịch vụ và cải thiện trải nghiệm người bệnh theo tinh thần quản trị hệ thống y tế của WHO.

  • Mục tiêu cốt lõi: an toàn người bệnh, chất lượng lâm sàng, hiệu quả chi phí, trải nghiệm tích cực.
  • Phạm vi: con người, quy trình, công nghệ, tài chính, cơ sở hạ tầng, quan hệ đối tác.
  • Cơ chế thực thi: chính sách – quy trình chuẩn, đo lường chỉ số, quản trị rủi ro, cải tiến liên tục.
Khía cạnh Mục tiêu Công cụ quản lý
Lâm sàng An toàn, hiệu quả, dựa trên bằng chứng Hướng dẫn điều trị, kiểm soát chất lượng, đánh giá hồ sơ
Vận hành Dòng bệnh nhân trơn tru, tối ưu công suất Chuẩn hóa quy trình, lập lịch, quản lý hàng đợi
Tài chính Bền vững, minh bạch Ngân sách, kế toán quản trị, phân tích chi phí – hiệu quả

Cấu trúc quản lý và các chức năng chính

Cấu trúc quản lý bệnh viện thường phân tầng gồm: Hội đồng quản lý/ban giám đốc, giám đốc điều hành (CEO) hoặc giám đốc bệnh viện, khối lâm sàng (khoa/phòng), khối điều dưỡng, và các phòng chức năng (tài chính, nhân sự, quản lý chất lượng, công nghệ thông tin, quản lý trang thiết bị y sinh, hậu cần). Mô hình này phân định thẩm quyền – trách nhiệm, song đòi hỏi cơ chế phối hợp liên khoa để tránh “ngăn silo”. Các khuyến nghị về cấu phần quản trị và phối hợp hệ thống được trình bày trong tài liệu quản trị và lãnh đạo hệ thống y tế của WHO.

Bốn chức năng quản lý kinh điển—hoạch định, tổ chức, lãnh đạo, kiểm soát—được cụ thể hóa trong bối cảnh bệnh viện thành các chu trình: hoạch định năng lực (giường, phòng mổ, nhân lực), thiết kế quy trình chăm sóc liên tục, phát triển năng lực lãnh đạo lâm sàng, và kiểm soát qua chỉ số vận hành – chất lượng. Quy chế ủy quyền, ma trận trách nhiệm RACI và họp điều hành theo nhịp (daily huddle/weekly review) là những cơ chế vận hành phổ biến trong bệnh viện hiện đại.

  • Hoạch định: dự báo nhu cầu, lập kế hoạch công suất, ngân sách vốn – thường xuyên.
  • Tổ chức: cấu trúc tổ chức, mô tả công việc, luồng bệnh nhân, quản lý chuỗi cung ứng.
  • Lãnh đạo: thiết lập văn hóa an toàn, phát triển đội ngũ, quản trị thay đổi.
  • Kiểm soát: chỉ số KPI, kiểm toán nội bộ, đánh giá đồng đẳng, quản trị rủi ro.
Đơn vị/Khối Trách nhiệm chính Kết quả mong đợi
Ban giám đốc Chiến lược, tuân thủ, phân bổ nguồn lực Định hướng, bền vững tài chính, quản trị rủi ro hệ thống
Khối lâm sàng Chăm sóc trực tiếp, nghiên cứu, đào tạo Kết cục lâm sàng tốt, chuẩn hóa thực hành
Quản lý chất lượng Tiêu chuẩn, chỉ số, cải tiến Giảm sai sót, cải thiện trải nghiệm
Điều dưỡng Điều phối chăm sóc, an toàn quy trình Liên tục chăm sóc, giảm biến cố có hại

Lãnh đạo và phong cách lãnh đạo

Lãnh đạo bệnh viện đòi hỏi phối hợp giữa năng lực quản trị và thẩm quyền chuyên môn. Lãnh đạo chuyển đổi (transformational) tạo tầm nhìn chung và khuyến khích đổi mới; lãnh đạo phục vụ (servant) ưu tiên nhu cầu đội ngũ tuyến đầu; lãnh đạo dựa trên dữ liệu (data-informed) ra quyết định bằng bằng chứng; lãnh đạo tình huống (situational) điều chỉnh phong cách theo bối cảnh lâm sàng – khủng hoảng. Những thực hành này góp phần xây dựng văn hóa an toàn, học hỏi, minh bạch, phù hợp khuyến nghị về vai trò lãnh đạo trong an toàn người bệnh của NHS England – Patient Safety và khuôn khổ cải tiến của Institute for Healthcare Improvement (IHI).

Công cụ phát triển lãnh đạo gồm: chương trình đào tạo lãnh đạo lâm sàng, huấn luyện (coaching), diễn đàn học tập đa chuyên ngành, hệ thống đánh giá năng lực lãnh đạo, và cơ chế phản hồi 360 độ. Thực thi quản trị lâm sàng (clinical governance) giúp kết nối lãnh đạo chuyên môn với mục tiêu tổ chức, thông qua ủy ban chuyên môn, hội đồng an toàn người bệnh, và công bố công khai các chỉ số hiệu suất.

  • Trụ cột năng lực: tầm nhìn chiến lược, quản trị thay đổi, truyền thông rủi ro, ra quyết định dựa trên bằng chứng.
  • Cơ chế nuôi dưỡng văn hóa: “just culture”, học từ sai sót, họp giao ban an toàn, bảng điều khiển (dashboard) minh bạch.
  • Liên kết bên ngoài: hợp tác học thuật, mạng lưới chuyên môn, kiểm định/đánh giá bởi bên thứ ba.
Phong cách Điểm mạnh Rủi ro nếu lạm dụng
Chuyển đổi Khơi gợi đổi mới, gắn kết đội ngũ Mơ hồ thực thi nếu thiếu kỷ luật vận hành
Phục vụ Tăng trao quyền tuyến đầu Chậm quyết sách trong khủng hoảng
Dựa trên dữ liệu Quyết định khách quan, đo lường được Nguy cơ “quản trị bằng chỉ số” nếu thiếu bối cảnh lâm sàng

Quản lý chất lượng và an toàn bệnh nhân

Quản lý chất lượng và an toàn bệnh nhân là trụ cột nền tảng, bao gồm thiết lập tiêu chuẩn, đo lường, báo cáo, và cải tiến liên tục. Các khung tham chiếu phổ biến: chuẩn mực và chủ đề an toàn của The Joint Commission, chương trình chỉ số an toàn và công cụ cải tiến của AHRQ, và sáng kiến an toàn người bệnh do WHO – Patient Safety điều phối. Trọng tâm gồm: giảm biến cố có hại, phòng ngừa nhiễm khuẩn bệnh viện, dùng thuốc hợp lý, nhận diện – báo cáo – học từ sai sót, và thiết kế hệ thống an toàn.

Chu trình cải tiến thường theo PDCA/PDSA: xác định vấn đề, thử nghiệm can thiệp nhỏ, đo lường tác động bằng chỉ số, mở rộng khi có hiệu quả. Bảng điều khiển chất lượng tổng hợp các chỉ số như tỷ lệ nhiễm khuẩn liên quan thiết bị, tỷ lệ tái nhập viện trong 30 ngày, thời gian chờ, điểm hài lòng người bệnh. Các phương pháp phân tích nguyên nhân gốc (RCA), phân tích chế độ và tác động hỏng hóc (FMEA) được sử dụng để phòng ngừa rủi ro ở cấp hệ thống.

  • Quy trình trọng yếu: nhận diện người bệnh, an toàn phẫu thuật, quản lý thuốc nguy cơ cao, chuyển giao chăm sóc, phòng ngừa té ngã – loét tỳ đè.
  • Hỗ trợ công nghệ: báo cáo sự cố điện tử, cảnh báo lâm sàng, checklists chuẩn, hệ thống theo dõi chỉ số theo thời gian thực.
  • Minh bạch và học tập: công bố kết quả, phản hồi đa chiều, diễn đàn chia sẻ kinh nghiệm.
Chỉ số Định nghĩa khái quát Mục đích
Tỷ lệ lấp đầy giường Tỷ lệ ngày giường sử dụng trên tổng ngày giường khả dụng Tối ưu công suất, cân đối nhu cầu – năng lực
Thời gian chờ trung vị Khoảng thời gian từ tiếp nhận đến can thiệp/dịch vụ Cải thiện trải nghiệm, giảm tắc nghẽn
Tỷ lệ biến cố có hại Số biến cố/1.000 ngày người bệnh Định vị ưu tiên an toàn, theo dõi xu hướng

Ví dụ biểu thức đo lường sử dụng công suất giường:

Bed Occupancy Rate (BOR)=Tổng ngaˋy giường đa˜ sử dụngTổng ngaˋy giường khả dụng×100%\text{Bed Occupancy Rate (BOR)} = \frac{\text{Tổng ngày giường đã sử dụng}}{\text{Tổng ngày giường khả dụng}} \times 100\%

Quản lý tài chính và nguồn lực

Quản lý tài chính bệnh viện là quá trình lập kế hoạch, huy động, phân bổ và giám sát nguồn lực tiền tệ để đảm bảo hoạt động y tế bền vững và hiệu quả. Trọng tâm gồm: đảm bảo dòng tiền ổn định, kiểm soát chi phí, tối ưu hóa sử dụng ngân sách, và phân bổ nguồn lực theo ưu tiên chiến lược. Hệ thống tài chính phải tuân thủ chuẩn mực kế toán, quy định pháp lý, đồng thời đáp ứng yêu cầu báo cáo minh bạch cho cơ quan quản lý và các bên liên quan.

Một số thành phần cốt lõi của quản lý tài chính bệnh viện:

  • Lập ngân sách: dự báo doanh thu (từ bảo hiểm, bệnh nhân, hỗ trợ nhà nước), lập kế hoạch chi phí (lương, vật tư, bảo trì, đầu tư công nghệ).
  • Quản lý chi phí: áp dụng phân tích chi phí – hiệu quả (Cost-Effectiveness Analysis), phân tích lợi nhuận – chi phí (Cost-Benefit Analysis).
  • Theo dõi và đánh giá: sử dụng hệ thống báo cáo tài chính định kỳ, bảng điều khiển (dashboard) để theo dõi chỉ số như lợi nhuận hoạt động, tỷ lệ chi phí trên doanh thu.
Chỉ số tài chính Ý nghĩa Mục tiêu
Operating Margin Tỷ lệ lợi nhuận hoạt động so với tổng doanh thu Đảm bảo hoạt động bền vững
Days Cash on Hand Số ngày bệnh viện có thể duy trì hoạt động nếu không có nguồn thu mới Duy trì tối thiểu 60–90 ngày
Cost per Patient Day Tổng chi phí cho mỗi ngày điều trị của một bệnh nhân Kiểm soát tăng chi phí

Công thức cơ bản tính ROI (Return on Investment) cho dự án đầu tư:

ROI=Lợi nhuận roˋng từ đaˆˋu tưChi phıˊ đaˆˋu tưChi phıˊ đaˆˋu tư×100%\text{ROI} = \frac{\text{Lợi nhuận ròng từ đầu tư} - \text{Chi phí đầu tư}}{\text{Chi phí đầu tư}} \times 100\%

Nguồn tham khảo: Health Affairs – Hospital Financial Management

Quản lý nhân sự trong bệnh viện

Nhân sự y tế là tài sản chiến lược của bệnh viện, bao gồm bác sĩ, điều dưỡng, kỹ thuật viên, dược sĩ, nhân viên hành chính và hỗ trợ. Quản lý nhân sự tập trung vào tuyển dụng, đào tạo, giữ chân, đánh giá và phát triển năng lực để đáp ứng nhu cầu chuyên môn và chiến lược.

Những yếu tố chính của quản lý nhân sự bệnh viện:

  • Tuyển dụng dựa trên năng lực và phù hợp văn hóa tổ chức.
  • Đào tạo liên tục (Continuing Medical Education – CME) để duy trì chuẩn hành nghề.
  • Đánh giá hiệu suất định kỳ kết hợp phản hồi 360°.
  • Chính sách phúc lợi cạnh tranh để giữ chân nhân tài.
Hoạt động Công cụ Kết quả kỳ vọng
Tuyển dụng Hệ thống ATS (Applicant Tracking System) Quy trình minh bạch, chọn lọc hiệu quả
Đào tạo E-learning, mô phỏng lâm sàng Nâng cao kỹ năng, giảm sai sót
Đánh giá Hệ thống KPI, phản hồi 360° Hiệu suất cao, cải thiện liên tục

Nguồn tham khảo: AHRQ – Workforce Management

Ứng dụng công nghệ thông tin (HMIS) trong quản lý bệnh viện

Hệ thống thông tin quản lý bệnh viện (Hospital Management Information System – HMIS) là nền tảng công nghệ giúp tích hợp dữ liệu lâm sàng và hành chính, từ hồ sơ bệnh án điện tử (EHR) đến quản lý lịch, hóa đơn, tồn kho và báo cáo. HMIS hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu và cải thiện hiệu suất vận hành.

Chức năng tiêu biểu của HMIS:

  • Quản lý hồ sơ bệnh án điện tử (EHR/EMR).
  • Lập lịch khám và phẫu thuật.
  • Quản lý chuỗi cung ứng và tồn kho thuốc, vật tư.
  • Báo cáo chỉ số vận hành và chất lượng theo thời gian thực.
Module Mục đích Lợi ích
EHR Lưu trữ và truy cập hồ sơ y tế Giảm sai sót, tăng tính liên tục
Scheduling Quản lý lịch khám, mổ Tối ưu hóa công suất, giảm thời gian chờ
Inventory Theo dõi tồn kho Giảm lãng phí, tránh thiếu hụt

Nguồn tham khảo: HealthIT.gov – Health IT and Information Exchange Basics

Đánh giá hiệu quả và các chỉ số đánh giá quản lý (KPIs)

Chỉ số hiệu quả (Key Performance Indicators – KPIs) giúp đo lường kết quả và hiệu suất hoạt động của bệnh viện. KPIs bao gồm cả chỉ số lâm sàng, vận hành, tài chính và trải nghiệm bệnh nhân.

Ví dụ KPIs phổ biến:

  • Thời gian chờ trung bình từ tiếp nhận đến khám.
  • Tỷ lệ lấp đầy giường bệnh.
  • Tỷ lệ tái nhập viện trong 30 ngày.
  • Mức độ hài lòng của người bệnh.
Loại chỉ số Ví dụ Mục tiêu
Lâm sàng Tỷ lệ biến chứng sau phẫu thuật Giảm biến chứng
Vận hành Thời gian lưu trú trung bình Tối ưu hóa công suất
Tài chính Chi phí bình quân/ca điều trị Kiểm soát chi phí
Trải nghiệm Điểm hài lòng HCAHPS Cải thiện dịch vụ

Nguồn tham khảo: AHRQ – Key Performance Indicators in Healthcare

Thách thức hiện nay và xu hướng tương lai

Các thách thức lớn trong quản lý bệnh viện hiện nay bao gồm:

  • Tăng chi phí y tế và áp lực ngân sách.
  • Thiếu hụt nhân lực y tế chất lượng cao.
  • Gia tăng dân số già và bệnh mạn tính.
  • Áp lực chuyển đổi số và bảo mật dữ liệu y tế.

Xu hướng tương lai:

  1. Áp dụng trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu lớn để dự báo nhu cầu và hỗ trợ quyết định lâm sàng.
  2. Mở rộng mô hình y tế từ xa (Telemedicine) để tiếp cận bệnh nhân vùng sâu, vùng xa.
  3. Phát triển bệnh viện thông minh với hệ thống IoT, cảm biến theo dõi bệnh nhân.
  4. Tăng cường hợp tác công – tư trong cung cấp dịch vụ y tế.

Nguồn tham khảo: McKinsey – Leading Healthcare Transformation

Danh mục tài liệu tham khảo

  • Health Affairs – Hospital Financial Management. Link
  • AHRQ – Workforce Management. Link
  • HealthIT.gov – Health IT and Information Exchange Basics. Link
  • AHRQ – Key Performance Indicators in Healthcare. Link
  • McKinsey – Leading Healthcare Transformation. Link

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề quản lý bệnh viện:

Các con đường lây nhiễm COVID-19 được cảm nhận, thực hành kiểm soát lây nhiễm, những thay đổi tâm lý-xã hội, và quản lý đối với nhân viên y tế bị nhiễm COVID-19 tại một bệnh viện cấp cứu cấp ba ở Vũ Hán: một khảo sát cắt ngang Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2020
Tóm tắt Đặt vấn đề Nhiều nhân viên y tế đã bị nhiễm bệnh coronavirus 2019 (COVID-19) ngay từ đầu dịch bệnh, gây ra thách thức lớn cho công tác kiểm soát dịch. Do đó, nghiên cứu này nhằm khám phá các con đường lây nhiễm được cảm nhận, các yếu tố ảnh hưởng, những thay đổi tâm lý-xã hội và quy trình quản lý đối với nhân viên y tế bị ...... hiện toàn bộ
#COVID-19 #nhân viên y tế #lây nhiễm #tâm lý #kiểm soát lây nhiễm
Dịch vụ bệnh viện đối với tự hại có được cải thiện không? Nghiên cứu quan sát về quản lý, cung cấp dịch vụ và xu hướng thời gian tại Anh Quốc Dịch bởi AI
BMJ Open - Tập 3 Số 11 - Trang e003444 - 2013
Mục tiêuMô tả đặc điểm và quản lý của các cá nhân đến bệnh viện vì tự hại và đánh giá sự thay đổi trong quản lý và chất lượng dịch vụ kể từ nghiên cứu trước đó vào năm 2001, thời kỳ mà hướng dẫn quốc gia đã có sẵn.Thiết kếNghiên cứu quan sát.Bối cảnh... hiện toàn bộ
#Tự hại #đánh giá tâm lý xã hội #chất lượng dịch vụ #quản lý bệnh viện #xu hướng thời gian
Xác định các mục tiêu cho các can thiệp quản lý kháng sinh thông qua phân tích quy trình kê đơn kháng sinh trong bệnh viện - một nghiên cứu quan sát đa trung tâm Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2020
Tóm tắt Giới thiệu Để thay đổi hành vi kê đơn kháng sinh, chúng ta cần hiểu quy trình kê đơn. Mục đích của nghiên cứu này là xác định các mục tiêu cho các can thiệp quản lý kháng sinh trong bệnh viện thông qua phân tích quy trình kê đơn kháng sinh từ khi nhập viện đến khi ra viện trên năm nhóm bệnh ...... hiện toàn bộ
TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN CỦA NGƯỜI BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TYPE 2 ĐƯỢC QUẢN LÝ TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH HÀ NAM NĂM 2021-2022
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 63 Số 4 - 2022
Nghiên cứu mô tả cắt ngang tiến hành trên 421 người bệnh ĐTĐ type 2 từ ≥ 20 tuổi tại Bệnh việnĐa khoa tỉnh Hà Nam. Mục tiêu: Mô tả tình trạng dinh dưỡng (TTDD) và một số yếu tố liên quan.Phương pháp: Cắt ngang mô tả. Kết quả: Đánh giá theo phân loại của Văn phòng Tổ chức Y tế thếgiới khu vực Tây Thái Bình Dương (WPRO) kết quả cho thấy tỷ lệ đối tượng nghiên cứu có TTDDbình thường theo BMI là 46,8%...... hiện toàn bộ
#Đái tháo đường #tình trạng dinh dưỡng #Bệnh viện tỉnh Hà Nam.
THỰC TRẠNG TUÂN THỦ ĐIỀU TRỊ LIÊN QUAN ĐẾN TÌNH TRẠNG LO ÂU VÀ HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ NGƯỜI BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TYPE 2 ĐIỀU TRỊ NGOẠI TRÚ TẠI BỆNH VIỆN QUÂN Y 105, NĂM 2021
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 63 Số 3 - 2022
Nghiên cứu mô tả cắt ngang được tiến hành trên 270 người bệnh đái tháo đường type 2 đang điều trị ngoại trú tại Bệnh viện 105, trong đó tỷ lệ đạt mục tiêu điều trị rất thấp: 31,5% và 71,7% có kèm tăng huyết áp. Mục tiêu: (1) mô tả tỷ lệ tuân thủ điều trị và (2) phân tích một số yếu tố liên quan đến tuân thủ điều trị. Kết quả cho thấy: Tỷ lệ người bệnh tuân thủ chế độ thuốc là 81,5%, tuân thủ chế đ...... hiện toàn bộ
#Đái tháo đường #tuân thủ điều trị #lo âu #yếu tố liên quan đến tuân thủ điều trị.
Tỷ lệ mắc đái tháo đường thai nghén ở thai phụ quản lý thai tại Bệnh viện Phụ Sản Trung ương năm 2012 và một số yếu tố liên quan
Tạp chí Phụ Sản - Tập 11 Số 2 - Trang 46-50 - 2013
Đặt vấn đề: Đái tháo đường thai nghén (ĐTĐTN) có thể gây nhiều hậu quả cho mẹ, thai nhi và trẻ sơ sinh nhưng còn chưa được chú ý đúng mức, chưa được sàng lọc một cách thường quy. Số liệu nghiên cứu về vấn đề này ở Việt Nam còn chưa nhiều. Chúng tôi tiến hành nghiên cứu này để có thể đưa ra những khuyến cáo can thiệp thích hợp cho phụ nữ mang thai. Mục tiêu: Xác định tỷ lệ ĐTĐTN ở thai phụ đến qu...... hiện toàn bộ
#thai nghén #đái tháo đường
Phân tích biến cố tổn thương thận cấp sau dùng thuốc cản quang có chứa iod tại Khoa Chẩn đoán và can thiệp mạch, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2021
Mục tiêu: Phân tích biến cố tổn thương thận cấp sau dùng thuốc cản quang (TCQ) chứa Iod (Post-contrast acute kidney injury (PC - AKI)) ở bệnh nhân can thiệp mạch tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108. Đối tượng và phương pháp: Phương pháp mô tả cắt ngang có phân tích tất cả các bệnh nhân nội trú được can thiệp mạch tại A2-C từ ngày 01/04/2021 đến ngày 31/06/2021 có đầy đủ xét nghiệm creatinin trướ...... hiện toàn bộ
#Tổn thương thận cấp sau dùng thuốc cản quang (PC-AKI) #bệnh thận liên quan đến thuốc cản quang (CIN) #thuốc cản quang chứa iod dạng đơn phân tử #không ion hóa (LOMC)
Kiến thức và thái độ về quản lý đau sau phẫu thuật của điều dưỡng tại Viện chấn thương chỉnh hình Bệnh viện hữu nghị Việt Đức
TẠP CHÍ KHOA HỌC ĐIỀU DƯỠNG - Tập 3 Số 4 - Trang 58-64 - 2020
Mục tiêu: Đánh giá kiến thức và thái độvềquản lý đau cho người bệnh sau phẫu thuật của điều dưỡng tại Viện chấn thương chỉnh hình -Bệnh viện hữu nghị Việt Đức. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tảcắt ngang trên 135 điều dưỡng làm việc tại Viện chấn thương chỉnh hình -Bệnh viện hữu nghịViệt Đức. Bộcông cụ“Khảo sát kiến thức và thái độcủa điều dưỡng vềđau” (NKASRP) có sửa đổi và phá...... hiện toàn bộ
#Quản lý đau #sau phẫu thuật #điều dưỡng
Kiến thức về quản lý chất thải rắn của nhân viên y tế tại ba Bệnh viện tại Hà Nội năm 2018
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2021
Nghiên cứu mô tả cắt ngang tiến hành năm 2018 tại 3 bệnh viện tại Hà Nội: bệnh viện Đa khoa Đức Giang, bệnh viện Đa khoa Thường Tín và bệnh viện Đa khoa Quốc tế Thu Cúc đại diện cho bệnh viện hạng I, hạng II và bệnh viện tư nhân. Nghiên cứu nhằm mô tả và so sánh kiến thức về quản lý chất thải rắn y tế của cán bộ y tế theo thông tư liên tịch số 58/TTLT-BYT-BTNMT. Có 375 cán bộ y tế đã trả lời phiếu...... hiện toàn bộ
#nhân viên y tế #chất thải rắn #chất thải #bệnh viện.
KHẢO SÁT TÌNH HÌNH TUÂN THỦ SỬ DỤNG THUỐC VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN CỦA BỆNH NHÂN CAO TUỔI TĂNG HUYẾT ÁP ĐANG ĐIỀU TRỊ NGOẠI TRÚ TẠI BỆNH VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ NĂM 2022-2023
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - Số 63 - Trang 135-142 - 2023
Đặt vấn đề: Tăng huyết áp là nguyên nhân chính gây tử vong sớm trên toàn thế giới. Tuân thủ sử dụng thuốc là yếu tố quan trọng quyết định đến sự thành công của điều trị. Tìm hiểu về tuân thủ sử dụng thuốc trên bệnh nhân cao tuổi tăng huyết áp là vấn đề cần được quan tâm. Mục t...... hiện toàn bộ
#Tăng huyết áp #bệnh nhân cao tuổi ngoại trú #tuân thủ sử dụng thuốc #yếu tố liên quan
Tổng số: 207   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10